Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
小女 xiǎo nǚ
ㄒㄧㄠˇ
1
/1
小女
xiǎo nǚ
ㄒㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
my daughter (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc mộ tư gia - 薄暮思家
(
Cao Bá Quát
)
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Biện hà dạ hành - 汴河夜行
(
Trịnh Giải
)
•
Dạ túc Đào Nương miếu nhân tác thi nhất luật - 夜宿陶娘廟因作詩一律
(
Dương Bang Bản
)
•
Dương liễu chi bát thủ kỳ 6 - 楊柳枝八首其六
(
Bạch Cư Dị
)
•
Giá cô thiên - Chính nguyệt thập nhất nhật quan đăng - 鷓鴣天-正月十一日觀燈
(
Khương Quỳ
)
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Tây sơn hữu hổ hành - 西山有虎行
(
Thẩm Chu
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)
•
Vịnh sử - 詠史
(
Ban Cố
)
Bình luận
0